-
BỔNG PHÁP - CHƯỞNG PHÁP
Ngũ hành: Hỏa
Đặc điểm: Thuộc tính cao, sinh lực thấp
Độ khó:
-
KIẾM - ĐAO
Ngũ hành: Thổ
Đặc điểm: Kháng tính cao, sinh lực thấp
Độ khó:
-
KIẾM - KHÍ
Ngũ hành: Thủy
Đặc điểm: Linh hoạt, biến hóa
Độ khó:
-
TỤ TIỄN | PHI ĐAO
Ngũ hành: Mộc
Đặc điểm: Tấn công tầm xa
Độ khó:
-
ĐAO | SONG ĐAO
Ngũ hành: Mộc
Đặc điểm: Trận pháp, biến hóa
Độ khó:
-
KIẾM | CHƯỞNG
Ngũ hành: Thủy
Đặc điểm: Hỗ trợ đồng đội
Độ khó:
-
ĐAO - CHƯỞNG
Ngũ hành: Mộc
Đặc điểm: Tấn công độc, bùa nội công
Độ khó:
-
THƯƠNG | ĐAO
Ngũ hành: Hỏa
Đặc điểm: Đòn chí mạng, bùa ngoại công
Độ khó:
-
THƯƠNG | CHÙY
Ngũ hành: Kim
Đặc điểm: Cận chiến, sinh lực cao
Độ khó:
-
CÔN - QUYỀN - ĐAO
Ngũ hành: Kim
Đặc điểm: Phản đòn sát thương, kháng tính cao
Độ khó:
-
THÚY YÊN ĐAO - THÚY YÊN SONG ĐAO
Ngũ hành: THỦY
Đặc điểm: Tấn công mạnh, Tốc đánh cao
Độ khó:
-
KIẾM PHÁP - KIẾM KHÍ
Ngũ hành: Thổ
Đặc điểm: Tốc đánh cao
Độ khó:
-
KIẾM PHÁP - ĐÀN NGHỆ
Ngũ hành: Thổ
Đặc điểm: Linh hoạt, khống chế
Độ khó:
-
THUẪN - ĐAO
Ngũ hành: Hỏa
Đặc điểm: Xung sát, phòng ngự
Độ khó:
-
THƯƠNG - CUNG
Ngũ hành: KIM
Đặc điểm: Sát thương, bền bỉ
Độ khó: